Hướng Dẫn Toàn Diện Về Khả Năng Chống Nước Của Đồng Hồ (Water Resistance)

tat tan tat ve kha nang chong nu
tim hieu ve chuan chong nuoc dong hog

I. Giới Thiệu: Hiểu Đúng Về Khả Năng Chống Nước

Khả năng Chống Nước Của Đồng Hồ (Water Resistance – WR) là một trong những thông số kỹ thuật bị hiểu lầm nhiều nhất. Nhiều người lầm tưởng một chiếc đồng hồ ghi “Water Resistant 50m” có thể lặn sâu 50 mét. Sự thật hoàn toàn khác!

  • Định nghĩa: Khả năng chống nước của đồng hồ là khả năng bảo vệ bộ máy bên trong khỏi sự xâm nhập của nước và độ ẩm, thường được đo bằng áp suất tĩnh (Bar, ATM) hoặc độ sâu tương đương (mét/feet).
  • Mục tiêu bài viết: Cung cấp kiến thức chính xác về các tiêu chuẩn và mức độ chống nước của đồng hồ để bạn có thể sử dụng và bảo quản đúng cách.

II. Tiêu Chuẩn Quốc Tế và Các Đơn Vị Đo Lường

Tiêu chuẩn quốc tế phổ biến nhất quy định về độ chống nước đồng hồISO 22810 (áp dụng cho đồng hồ thường) và ISO 6425 (áp dụng riêng cho đồng hồ lặn chuyên nghiệp – Diver’s Watch).

Các đơn vị thường thấy được in trên mặt số hoặc nắp lưng đồng hồ:

  • ATM (Atmosphere): Đơn vị đo áp suất tương đương với 10 mét cột nước.
  • Bar: Đơn vị đo áp suất, 1 Bar tương đương với 1 ATM.
  • Mét (m) / Feet (ft): Đơn vị chỉ độ sâu thử nghiệm trong môi trường phòng thí nghiệm (áp suất tĩnh).
Đơn Vị (Áp suất)Độ Sâu Tương Đương
1 ATM / 1 Bar10 mét
3 ATM / 3 Bar30 mét
5 ATM / 5 Bar50 mét
10 ATM / 10 Bar100 mét

III. Các Mức Độ Chống Nước Đồng Hồ Phổ Biến và Hướng Dẫn Sử Dụng

Đây là phần quan trọng nhất giúp bạn hiểu rõ đồng hồ chống nước bao nhiêu m thì có thể làm gì:

Mức Độ Ghi Trên Đồng HồTương ĐươngHoạt Động Cho Phép
Water Resistant (Không ghi đơn vị)(Không rõ)Tránh nước tuyệt đối. Chỉ chịu được độ ẩm không khí.
30m / 3 ATM / 3 BarLên đến 30 mét (tĩnh)Chịu nước mưa nhẹ, rửa tay. Không được đi tắm, bơi lội.
50m / 5 ATM / 5 BarLên đến 50 mét (tĩnh)Tắm vòi sen, rửa xe. Có thể bơi ở hồ bơi nông (hạn chế). Không lặn hoặc lặn ống thở.
100m / 10 ATM / 10 BarLên đến 100 mét (tĩnh)Bơi lội, lặn ống thở (Snorkeling). Phù hợp với hầu hết các hoạt động dưới nước giải trí.
200m / 20 ATM / 20 BarLên đến 200 mét (tĩnh)Lặn biển thông thường (Scuba Diving). Mức độ phổ biến của đồng hồ lặn.
300m trở lên(Thường đạt tiêu chuẩn ISO 6425)Lặn biển chuyên nghiệp sâu. Có thể trang bị van Helium.

Giải thích sự khác biệt giữa Áp suất Tĩnh và Động

Lý do đồng hồ 50m không thể lặn sâu 50m là do sự khác biệt giữa áp suất tĩnh (Static Pressure) và áp suất động (Dynamic Pressure).

  • Áp suất Tĩnh (Thử nghiệm): Áp suất nước cố định, đồng hồ nằm yên trong bình thử nghiệm.
  • Áp suất Động (Thực tế): Khi bạn bơi, vung tay dưới nước, áp suất tác động lên gioăng đồng hồ tăng lên gấp nhiều lần áp suất tĩnh. Ví dụ: một cú nhảy từ ván xuống nước có thể tạo ra áp suất tương đương 10 ATM hoặc hơn, dễ dàng làm nước vào đồng hồ 5 ATM.

IV. Các Yếu Tố Quyết Định Khả Năng Chống Nước

Khả năng chống nước của đồng hồ phụ thuộc vào nhiều bộ phận quan trọng sau:

1. Gioăng Cao Su (Gaskets/O-rings)

  • Chức năng: Là các vòng đệm cao su hoặc silicon được đặt tại các điểm dễ bị nước xâm nhập: nắp lưng, núm chỉnh giờ (Crown), và mặt kính.
  • Vấn đề: Gioăng cao su sẽ bị lão hóa, khô, nứt theo thời gian và nhiệt độ (đặc biệt là hơi nước nóng khi tắm hoặc xông hơi). Đây là lý do chính khiến độ chống nước đồng hồ giảm đi sau vài năm sử dụng.

2. Núm Chỉnh Giờ (Crown)

Đây là điểm yếu lớn nhất. Có hai loại núm chính:

  • Núm kéo (Push/Pull Crown): Chỉ dùng gioăng cao su để chặn nước. Dễ sử dụng nhưng kém chống nước hơn.
  • Núm vặn vít (Screw-down Crown): Khi vặn chặt, núm ép gioăng vào vỏ, tạo ra lớp niêm phong kín. Đây là tiêu chuẩn bắt buộc đối với đồng hồ lặn (từ 100m trở lên). Lưu ý quan trọng: Luôn đảm bảo núm đã được vặn chặt trước khi tiếp xúc với nước.

3. Nắp Lưng Đồng Hồ

  • Nắp vặn vít (Screw-down Caseback): Giữ gioăng chắc chắn hơn, là lựa chọn tối ưu cho độ chống nước đồng hồ cao.
  • Nắp ép (Snap-on Caseback): Chỉ dùng lực ép để giữ gioăng, thường thấy ở đồng hồ 30m hoặc 50m.

V. Những Sai Lầm Thường Gặp Khi Sử Dụng Đồng Hồ Chống Nước

Để duy trì khả năng chống nước của đồng hồ, bạn cần tránh những sai lầm sau:

  1. Chỉnh giờ dưới nước: Tuyệt đối không được kéo hoặc vặn núm chỉnh giờ khi đồng hồ đang tiếp xúc với nước, dù chỉ là ướt nhẹ.
  2. Sử dụng nước nóng hoặc xông hơi: Nhiệt độ cao làm kim loại giãn nở, làm gioăng cao su co lại và nhanh chóng bị thoái hóa. Hơi nước nóng có thể dễ dàng đi vào bên trong hơn nước lạnh.
  3. Để đồng hồ tiếp xúc với hóa chất: Xà phòng, dầu gội, nước hoa, hoặc các chất tẩy rửa có thể làm hỏng gioăng cao su.
  4. Không kiểm tra định kỳ: Độ chống nước đồng hồ không phải là vĩnh viễn. Cần thay gioăng và kiểm tra áp suất sau mỗi 2-3 năm, đặc biệt là trước mùa du lịch biển.
  5. Bấm nút Chronograph dưới nước: Đối với đồng hồ có chức năng bấm giờ (Chronograph), các nút bấm bên cạnh cũng là điểm yếu. Không bao giờ được bấm chúng khi đang ở dưới nước, trừ khi đồng hồ đó là mẫu Diver chuyên nghiệp có nút khóa đặc biệt.

VI. Kết Luận: Bảo Quản Độ Bền Chống Nước Của Đồng Hồ

Khả năng Chống Nước Của Đồng Hồ là một tính năng kỹ thuật tuyệt vời, nhưng nó cần được bảo dưỡng.

  • Ghi nhớ quy tắc vàng: Độ chống nước càng cao, khả năng chống lại áp suất động thực tế càng tốt. Hãy chọn đồng hồ 100m trở lên nếu bạn thường xuyên bơi lội.
  • Bảo dưỡng: Luôn kiểm tra định kỳ các gioăng kín. Nếu đồng hồ bị hấp hơi nước, hãy nhanh chóng mang đến thợ để xử lý, vì hơi ẩm có thể làm hỏng bộ máy vĩnh viễn.

Hiểu rõ các mức độ chống nước và cách sử dụng đúng sẽ giúp chiếc đồng hồ của bạn luôn bền bỉ và giữ được vẻ đẹp qua nhiều năm.

Tham khảo các mẫu đồng hồ cơ https://luxtimevn.id.vn/luxtimevn-vn-dong-ho-chinh-hang/

Tham khảo về tiêu chuẩn ISO https://www.iso.org/home.html

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *